--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ professional dancer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chất khoáng
:
Mineral matter
+
still-walker
:
(động vật học) chim cà kheo
+
division cyanophyta
:
nghành Tảo lam
+
clara josephine schumann
:
tên nhà soạn nhạc và nghệ sỹ piano nổi tiếng người Đức. Bà được biết đến với sự thể hiện âm nhạc rất tài năng, đặc biệt những bản nhạc của chồng là Robert Schumann (1819-1896)
+
lẩn vào
:
to get in; to minglelẩn vào đám đôngto mingle with the crowd